Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bấy giờ"
khi ấy
lúc đó
thời điểm đó
thời gian đó
bây giờ
trong lúc đó
thời khắc đó
khoảng thời gian đó
lúc ấy
thời điểm ấy
khi đó
thời gian ấy
lúc đỏ
bây giờ
trong thời gian đó
thời điểm trước
trong quá khứ
trong tương lai
trong giai đoạn đó
thời kỳ đó