Từ đồng nghĩa với "bấy lâu"

bấy lâu lâu năm trong thời gian dài kéo dài
bao lâu nay một thời gian dài thời gian qua đã lâu
lâu lắm khoảng thời gian dài một khoảng thời gian thời gian dài
lâu dài lâu mãi mãi vô tận
trường kỳ bền bỉ liên tục không ngừng