Từ đồng nghĩa với "bầu chọn"

bầu cử chọn bình chọn bầu
quyết định lựa chọn đề cử tuyển chọn
chọn lựa bình xét chấm điểm đánh giá
tuyển bầu thăm dò ý kiến phỏng vấn trưng cầu
đề xuất thống kê xét duyệt tuyển