Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bầu chủ"
bảo lãnh
đảm bảo
cầm cố
thế chấp
cho vay
nhờ cậy
hỗ trợ
giúp đỡ
đứng ra
đại diện
bảo đảm tài chính
bảo lãnh nợ
đảm bảo vay
cung cấp
hứa hẹn
cam kết
điều kiện
trách nhiệm
tín chấp
tín dụng