Từ đồng nghĩa với "bầu cử"

bầu bầu chọn bầu cử bầu cử đại biểu
bầu cử quốc hội bầu cử địa phương bầu cử tổng thống bầu cử tự do
bầu cử công bằng bầu cử dân chủ bầu cử trực tiếp bầu cử gián tiếp
bầu cử chính thức bầu cử hợp pháp bầu cử chính trị bầu cử xã hội
bầu cử cử tri bầu cử cử nhân bầu cử ứng cử viên bầu cử phiếu bầu