Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bầu eo"
bầu nấm
bầu
bầu bí
bầu dục
bầu vú
bầu trời
bầu ngực
bầu rượu
bầu không khí
bầu sữa
bầu mướp
bầu đậu
bầu bì
bầu bìa
bầu bìa nấm
bầu bìa bí
bầu bìa đậu
bầu bìa mướp
bầu bìa rượu
bầu bìa không khí