Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bầu hãm"
bầu hâm
bình hâm
nồi hâm
bình giữ nhiệt
bình đun
bình nước nóng
bình hâm nóng
bình cách thủy
bình đun nước
bầu đun
bầu giữ nhiệt
bầu nước nóng
bầu hâm nóng
nồi giữ nhiệt
nồi hâm
nồi đun
bình hâm sữa
bình hâm thức ăn
bình hâm trà
bình hâm cà phê