Từ đồng nghĩa với "bầu đoàn"

đoàn đoàn người đoàn tuỳ tùng bầu bạn
bầu bạn đồng hành đoàn thể đoàn kết bầu cử
bầu không khí bầu bạn bè bầu gia đình bầu đoàn viên
bầu sô bầu bí bầu đoàn thể bầu đoàn viên
bầu đoàn kết bầu đoàn đồng hành bầu đoàn phụ bầu đoàn thê tử