Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bầungưng"
bầu
bầu rượu
bầu đựng
bầu túi
bầu không khí
bầu trời
bầu bạn
bầu bạn tâm giao
bầu sữa
bầu vú
bầu ngực
bầu vú mẹ
bầu rượu túi
bầu khí
bầu không
bầu trời xanh
bầu không khí trong lành
bầu không khí ấm áp
bầu không khí tĩnh lặng
bầu không khí vui vẻ