Từ đồng nghĩa với "bầungưng"

bầu bầu rượu bầu đựng bầu túi
bầu không khí bầu trời bầu bạn bầu bạn tâm giao
bầu sữa bầu vú bầu ngực bầu vú mẹ
bầu rượu túi bầu khí bầu không bầu trời xanh
bầu không khí trong lành bầu không khí ấm áp bầu không khí tĩnh lặng bầu không khí vui vẻ