Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bầy"
bầy đàn
đàn
bọn
đám đông
bầy gia súc
bè lũ
đàn đúm với nhau
dồn lại thành bầy
tập hợp
nhóm
đoàn
bầy thú
bầy chim
bầy cá
bầy gà
bầy vịt
bầy heo
bầy cừu
bầy ngỗng
bầy thú hoang