Từ đồng nghĩa với "bầy"

bầy đàn đàn bọn đám đông
bầy gia súc bè lũ đàn đúm với nhau dồn lại thành bầy
tập hợp nhóm đoàn bầy thú
bầy chim bầy cá bầy gà bầy vịt
bầy heo bầy cừu bầy ngỗng bầy thú hoang