Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bẩm sinh"
trời sinh
thiên tạo
tự nhiên
bẩm sinh
nguyên thủy
sinh ra
bản năng
vốn có
tự nhiên
bẩm thụ
di truyền
tính trời
tính chất
tính bẩm
tính di truyền
tính nguyên thủy
tính tự nhiên
tính vốn có
tính thiên
tính trời sinh