Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bẩm tính"
bẩm sinh
bẩm tính
cố hữu
sẵn có
tự nhiên
nội tại
bản năng
hiến định
thâm căn cố đế
phú bẩm
nguyên tố
trực giác
tính cách
tính chất
tính vốn có
tính tự nhiên
tính bẩm sinh
tính cố hữu
tính nội tại
tính bản năng