Từ đồng nghĩa với "bẩn bỉ"

bền bỉ kiên trì chịu đựng vững vàng
bền vững khó khăn dai dẳng trụ vững
khó nhọc bền bỉ vững chắc khó tách rời
bền chặt đấu tranh liên minh đoàn kết
kiên quyết bền bỉ khó phá vỡ chặt chẽ