Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bẩn huyết"
thiếu máu
bệnh thiếu máu
huyết áp thấp
mệt mỏi
yếu sức
suy nhược
khó thở
chóng mặt
đau đầu
mất sức
suy giảm sức khỏe
cơ thể yếu
màu da nhợt nhạt
mệt mỏi kéo dài
khó chịu
suy kiệt
bệnh tật
suy yếu
cảm thấy uể oải
cảm giác không khỏe