Từ đồng nghĩa với "bẩn tưởi"

bẩn thỉu dơ bẩn bẩn bẩn thỉu đến kinh tởm
bẩn tạp bẩn thỉu ghê tởm bẩn thỉu nhơ nhuốc bẩn thỉu xấu xí
bẩn thỉu tồi tệ bẩn thỉu đáng ghê bẩn thỉu khó chịu bẩn thỉu ô uế
bẩn thỉu nhếch nhác bẩn thỉu dơ dáy bẩn thỉu tồi tệ bẩn thỉu không thể chấp nhận
bẩn thỉu đáng khinh bẩn thỉu không thể nhìn bẩn thỉu không thể chịu nổi bẩn thỉu không thể tha thứ
bẩn thỉu không thể chấp nhận