Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bẫy"
cạm bẫy
đặt bẫy
mồi nhử
mưu mẹo
mưu đồ
đặt cửa sập
đặt cửa lật
bẫy bắt mồi
bẫy chông
bẫy người
kỹ xảo
hãm
đặt xifông
đặt ống chữ U
lừa
lừa đảo
mắc bẫy
sa bẫy
đánh lừa
trò lừa