Từ đồng nghĩa với "bậm bạp"

cứng cáp vững chắc bền bỉ khỏe mạnh
dai sức rắn rỏi vạm vỡ mạnh mẽ
đầy sức sống cường tráng thô kệch đô con
khỏe khoắn cứng rắn bự con vạm vỡ
đầy đặn mập mạp bự bự thô ráp