Từ đồng nghĩa với "bận mọn"

bận rộn bận bịu bận tâm bận lòng
bận việc bận trăm thứ bận bị bận tay
bận trí bận tật bận rộn với việc bận mải
bận ngập đầu bận tối mắt bận túi bụi bận xô bồ
bận lắm bận chộn bận rộn không ngơi bận rộn suốt ngày