Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bận mọn"
bận rộn
bận bịu
bận tâm
bận lòng
bận việc
bận trăm thứ
bận bị
bận tay
bận trí
bận tật
bận rộn với việc
bận mải
bận ngập đầu
bận tối mắt
bận túi bụi
bận xô bồ
bận lắm
bận chộn
bận rộn không ngơi
bận rộn suốt ngày