Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bập"
đâm
chém
đập
bổ
cắm
mắc
ngập
thọc
xuyên
vướng
sa vào
rơi vào
dính vào
lún
chui vào
vào
nhúng
chìm
lạc
vấp