Từ đồng nghĩa với "bập bà bập bõm"

bập bõm lập bập lập bập bõm bập bềnh
bập bềnh bềnh lập bềnh bập bập bập bềnh bập bõm
bập bõm bềnh bềnh bập bõm lềnh bềnh bập bềnh lềnh bềnh bập bõm lềnh
bập bềnh lềnh bập bõm lềnh bềnh bập bềnh lềnh bềnh bập bềnh bập bõm
bập bềnh bập bập bập bềnh bập bềnh bập bềnh bập bềnh bõm bập bềnh bập bềnh bập bõm