Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bập bà bập bùng"
bập bẹ
bập bùng
bập bùng bập bẹ
lắp bắp
lắp bắp lắp bắp
ngọng nghịu
ngọng
khó nói
khó đọc
khó hiểu
chưa rõ ràng
mới học nói
mới biết
trẻ con
trẻ nhỏ
chập chững
chập chững nói
vấp váp
vấp váp lời nói
lúng túng
lúng túng trong giao tiếp