Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bập bõm"
lơ mơ
mơ hồ
mập mờ
nhớ nhớ quên quên
lưng chừng
chập chờn
lấp lửng
không rõ
không chắc
mảnh ghép
hời hợt
nửa vời
chưa trọn vẹn
tạm bợ
bập bềnh
lơ đãng
vụng về
lộn xộn
rời rạc
không đầy đủ