Từ đồng nghĩa với "bập bõm"

lơ mơ mơ hồ mập mờ nhớ nhớ quên quên
lưng chừng chập chờn lấp lửng không rõ
không chắc mảnh ghép hời hợt nửa vời
chưa trọn vẹn tạm bợ bập bềnh lơ đãng
vụng về lộn xộn rời rạc không đầy đủ