Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bậpa"
bập
bặm
hít
hút
báp
bập bệ
bập bùng
bập mồm
bập môi
bập thuốc
hít thuốc
hít hơi
hút thuốc
hút hơi
báp điểu
báp thuốc
bập điếu
bập điếu thuốc
bập mộit
bập mộit thuốc