Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bắc bán cẩu"
bán cầu Bắc
bán cầu
bắc cực
vùng Bắc
miền Bắc
nửa cầu Bắc
khu vực Bắc
địa cầu Bắc
bắc địa
bắc địa cầu
vùng địa lý Bắc
khu vực địa lý Bắc
bắc bán cầu
bắc bán cẩu
bắc bán
bắc lục địa
bắc châu
bắc hành tinh
bắc vùng
bắc khu vực