Từ đồng nghĩa với "bắc sài hổ"

sài hổ hổ bắc sát hổ
hổ mang hổ đất hổ vằn hổ phách
hổ cáp hổ bì hổ tướng hổ thẹn
hổ thuyết hổ lửa hổ bầu hổ bìa
hổ bướm hổ bạch hổ bông hổ mây