Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bắc sài hổ"
sài hổ
hổ
bắc
sát hổ
hổ mang
hổ đất
hổ vằn
hổ phách
hổ cáp
hổ bì
hổ tướng
hổ thẹn
hổ thuyết
hổ lửa
hổ bầu
hổ bìa
hổ bướm
hổ bạch
hổ bông
hổ mây