Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bắn bổng"
bắn chác
bắn nhảm
bắn tào lao
bắn bậy
bắn linh tinh
bắn vớ vẩn
bắn bông
bắn bừa
bắn xả
bắn tán
bắn bùm
bắn bổng bổng
bắn bông băng
bắn bùm bùm
bắn bùm bùm
bắn bùm bùm
bắn bùm bùm
bắn bùm bùm
bắn bùm bùm
bắn bùm bùm