Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bắn mìn"
nổ mìn
phá mìn
đánh mìn
gây nổ
kích nổ
thả mìn
bùng nổ
phát nổ
tấn công
bắn phá
tạo nổ
gây ra tiếng nổ
đặt mìn
xả mìn
phá hủy
hủy diệt
tàn phá
đánh sập
phá hủy công trình
gây thiệt hại