Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bắn tiếng"
nhắn nhủ
truyền đạt
gửi gắm
thông báo
báo tin
đề xuất
khuyến cáo
xin phép
hỏi thăm
đề nghị
gợi ý
thăm dò
liên lạc
trao đổi
thông tin
kêu gọi
mời gọi
điều tra
khảo sát
hỏi ý kiến