Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bắn tẩy"
phá đá
nổ mìn
phá hủy
đánh sập
bắn tiếng
gửi lời
ngỏ ý
thông báo
truyền đạt
bắn tín hiệu
đánh dấu
kêu gọi
kêu gọi gặp
đề nghị
mời
gợi ý
thăm dò
liên lạc
thông tin
đề xuất