Từ đồng nghĩa với "bắng nhắng"

khoe khoang lòe loẹt ồn ào rối rít
khoác lác phô trương tỏ vẻ khoa trương
điệu đà chưng diện nổ chém gió
đánh bóng tự mãn tự phụ khoái trá
hào nhoáng vênh váo tự đắc múa rìu qua mắt thợ