Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bắp cày"
cán cày
cán
cây cày
cây
đoạn tre
đoạn gỗ
dây ách
mắc dây
nối
kết nối
bộ phận
phụ kiện
công cụ
dụng cụ
vật liệu
thanh
cái
đồ
phần