Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bắt buộc"
cưỡng bách
cưỡng chế
mệnh lệnh
áp đặt
ràng buộc
điều kiện tiên quyết
điều kiện cần
tất yếu
không thể tránh khỏi
cần thiết
bắt buộc
nghiêm trọng
bắt buộc phải
không thể thiếu
bắt buộc phải làm
cần phải
đòi hỏi
yêu cầu
trách nhiệm
nghĩa vụ