Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bắt chẹt đợ"
bắt bí
bắt chẹt
bức bách
ép buộc
đè nén
gò bó
khống chế
siết chặt
đàn áp
cưỡng bức
làm khó
gây khó khăn
chèn ép
bức xúc
khó chịu
khó khăn
bất công
khó nhọc
đau khổ
bất bình