Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bắt chợt"
bắt gặp
nhìn trộm
thấy lén
bắt gặp bất ngờ
phát hiện
nhìn thấy
chứng kiến
bắt thóp
bắt mạch
bắt lén
bắt quả tang
bắt chộp
bắt gọn
bắt bẻ
bắt nhịp
bắt tầm
bắt bóng
bắt chước
bắt tay
bắt đầu