Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bắt cóc"
bị bắt cóc
bắt giữ
cướp giật
chiếm đoạt
ăn cắp
mồi nhử
dụ dỗ
bắt cóc bỏ đĩa
đưa đi
lừa đảo
tống tiền
giam giữ
khống chế
bắt ép
bắt nhốt
bắt đi
đánh cắp
lén lút
bắt người
cướp