Từ đồng nghĩa với "bắt ne bắt nét"

bắt lỗi chỉnh sửa sửa sai phê bình
kiểm tra dạy bảo nhắc nhở quản lý
điều chỉnh chỉ trích cảnh cáo răn dạy
thẩm định đánh giá giám sát khắc nghiệt
khắt khe cứng rắn nghiêm khắc thanh tra