Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bắt nét"
bắt lỗi
chỉnh sửa
sửa sai
dạy bảo
quản lý
kiểm tra
phê bình
nhắc nhở
chỉ trích
điều chỉnh
khắc nghiệt
thẩm định
giám sát
đánh giá
cảnh cáo
răn đe
khiển trách
thúc ép
ép buộc
bắt bẻ