Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bắt quyết"
bắt rễ
bắt tay
bắt đầu
đan chéo
trấn áp
làm phép
hợp tác
xây dựng
lãnh đạo
nòng cốt
quần chúng
cách mạng
cải cách
thầy cúng
thầy phù thủy
ma quỷ
đặt quan hệ
tiến hành
bỏ sức
lao động