Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bắt rễ"
bén rễ
nảy mầm
gốc
cấy ghép
ổn định
đâm chồi
phát triển
tăng trưởng
hình thành
khởi đầu
bắt nguồn
đặt nền móng
cắm rễ
thành lập
vươn lên
bám rễ
định cư
lập nghiệp
tạo dựng
gắn bó