Từ đồng nghĩa với "bắt rễ"

bén rễ nảy mầm gốc cấy ghép
ổn định đâm chồi phát triển tăng trưởng
hình thành khởi đầu bắt nguồn đặt nền móng
cắm rễ thành lập vươn lên bám rễ
định cư lập nghiệp tạo dựng gắn bó