Từ đồng nghĩa với "bắt tội"

trừng phạt hình phạt khiển trách xử phạt
đổ tội trách nhiệm chịu tội bắt bẻ
đè nén bức bách ép buộc làm khổ
gây khó khăn dồn ép bắt ép bắt lỗi
trừng trị trừng phạt đánh đập hành hạ