Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bắt vạ"
bắt giữ
giam giữ
giam cầm
bắt
bắt vạ
phạt
trừng phạt
xử phạt
khiển trách
điều tra
chặn lại
câu giam
bắt ép
ép buộc
bắt lỗi
khiếu nại
đòi bồi thường
bắt buộc
truy cứu
xử lý