Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bắt ấn"
bắt quyết
bắt bánh
nắm
kéo
đẩy
lôi
dẫn
kích
thúc
điều khiển
chuyển động
làm cho chuyển
tác động
thúc đẩy
khởi động
khơi dậy
gây ra
thực hiện
thực thi
đi vào hoạt động