Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bắtnguồn"
khởi nguồn
nguồn gốc
bắt đầu
khởi đầu
xuất phát
phát sinh
nảy sinh
tạo ra
hình thành
khởi phát
dẫn đến
mở đầu
khởi sự
bắt đầu chảy
bắt đầu sinh ra
đưa đến
khởi động
tiên khởi
khởi xướng
khởi phát