Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bằm"
bặm
mím
ngậm
khép
kín
chặt
bịt
bó
siết
nén
đóng
giam
kìm
bó chặt
bịt miệng
bặm môi
bặm miệng
bằm miệng
bằm môi
bằm chặt