Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bằng"
bằng phẳng
bình nguyên
đồng bằng
suông
chay
một màu
bằng sáng chế
bãi
chẻ hoe
bằng cấp
bằng chứng
bằng lòng
bằng nhau
bằng giá
bằng hữu
bằng lặng
bằng tấm
bằng vai
bằng sức
bằng cớ