Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bằng bạc"
tràn ngập
khắp nơi
rải rác
phủ kín
lan tỏa
đầy ắp
thấm đẫm
bao trùm
mênh mông
vô tận
không giới hạn
không ngừng
đi khắp
tràn đầy
đầy dẫy
tràn trề
bát ngát
mờ mịt
mờ nhạt
vô hình