Từ đồng nghĩa với "bằng khuâng"

bâng khuâng luyến tiếc nhớ thương ngẩn ngơ
trăn trở day dứt mơ màng u uất
tâm trạng khắc khoải suy tư vương vấn
chênh vênh lơ đãng mơ hồ bối rối
tìm kiếm thổn thức đắm chìm tìm về