Từ đồng nghĩa với "bằng vai"

bằng vai ngang hàng cùng hàng đồng cấp
đồng đẳng bằng cấp bằng vai phải lứa cùng bậc
cùng loại cùng đẳng cấp cùng vị trí cùng thân phận
cùng địa vị cùng dòng cùng họ bằng vai phải lứa
bằng vai phải lứa cùng thế hệ cùng nhóm cùng tầng lớp