| cùng tuổi | cùng lứa | cùng thế hệ | bằng tuổi |
| bằng cấp | cùng đẳng cấp | cùng hàng | cùng bậc |
| cùng vị trí | cùng địa vị | cùng một loại | cùng một nhóm |
| cùng một tầng lớp | cùng một gia đình | cùng một dòng họ | cùng một phận |
| cùng một thời | cùng một giai cấp | cùng một cấp bậc | cùng một thế hệ |