Từ đồng nghĩa với "bặng nhặng"

bắng nhắng lăng xăng nhắng nhít nhí nhảnh
nhảy nhót quậy phá tung tăng vui vẻ
hồn nhiên nô đùa đùa giỡn lém lỉnh
tinh nghịch vui tươi sôi nổi nhộn nhịp
hào hứng không ngừng động đậy chạy nhảy